Có 3 kết quả:

一 nhứt壹 nhứt弌 nhứt

1/3

nhứt [nhất, nhắt]

U+4E00, tổng 1 nét, bộ nhất 一 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhứt định (nhất định)

Tự hình 5

Dị thể 3

nhứt [nhất]

U+58F9, tổng 12 nét, bộ sĩ 士 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhứt định (nhất định)

Tự hình 5

Dị thể 17

nhứt [nhất]

U+5F0C, tổng 4 nét, bộ dặc 弋 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhứt định (nhất định)

Tự hình 1

Dị thể 2