Có 6 kết quả:
予 nhừ • 如 nhừ • 汝 nhừ • 洳 nhừ • 𣴓 nhừ • 𤈟 nhừ
Từ điển Viện Hán Nôm
chín nhừ; đánh nhừ đòn
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chín nhừ; đánh nhừ đòn
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chín nhừ; đánh nhừ đòn
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nát nhừ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chín nhừ; đánh nhừ đòn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0