1/4
nhử [dử, nhớ, nhở, nhởi, nhứ, nhừ, nhữ, nở]
U+6C5D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
nhử [dở, dỡ, hắng]
U+20D81, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhử [dở, dỡ, giở]
U+2104E, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
nhử
U+29694, tổng 11 nét, bộ thực 食 (+3 nét)phồn thể
Chữ gần giống 23