Có 1 kết quả:

汝 nhữ

1/1

nhữ [dử, nhớ, nhở, nhởi, nhứ, nhừ, nhử, nở]

U+6C5D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhữ đẳng (chúng mày)

Tự hình 4

Dị thể 1