Có 1 kết quả:

茹 nhự

1/1

nhự [nhu, nhà, như, nhừa, nhựa]

U+8339, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhự (ăn)

Tự hình 3

Dị thể 1