Có 6 kết quả:

澦 nhựa茄 nhựa茹 nhựa蕷 nhựa𣺾 nhựa𦵙 nhựa

1/6

nhựa

U+6FA6, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhựa cao su; nhựa sống

Tự hình 1

Dị thể 1

nhựa [, gia, già, nhu, nhà, như]

U+8304, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhựa cây

Tự hình 2

Dị thể 1

nhựa [nhu, nhà, như, nhừa, nhự]

U+8339, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhựa cây

Tự hình 3

Dị thể 1

nhựa [dự]

U+8577, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhựa cây

Tự hình 1

Dị thể 1

nhựa [nhừa]

U+23EBE, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhựa cây

nhựa

U+26D59, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhựa cây