Có 1 kết quả:

日 nhựt

1/1

nhựt [nhạt, nhật, nhặt]

U+65E5, tổng 4 nét, bộ nhật 日 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhựt kí (nhật kí)

Tự hình 6

Dị thể 7