Có 3 kết quả:

囝 niên年 niên𥝝 niên

1/3

niên [cưởng, kiển]

U+56DD, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

niên (con)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

niên [nên, năm]

U+5E74, tổng 6 nét, bộ can 干 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bách niên giai lão

Tự hình 7

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

niên

U+2575D, tổng 8 nét, bộ hoà 禾 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bách niên giai lão

Tự hình 1

Bình luận 0