Có 6 kết quả:

㙘 niêu㙩 niêu墝 niêu𡋁 niêu𡒭 niêu𦉗 niêu

1/6

niêu

U+3658, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi niêu

Bình luận 0

niêu

U+3669, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nồi niêu

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

niêu

U+589D, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

niêu

U+212C1, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi niêu

Tự hình 1

Bình luận 0

niêu

U+214AD, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi niêu

Bình luận 0