Có 11 kết quả:

圼 niết捏 niết捻 niết揑 niết涅 niết臬 niết苶 niết鎳 niết镍 niết隉 niết𬛸 niết

1/11

niết

U+573C, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (âm khác của nát)

Tự hình 1

Dị thể 1

niết [nhét, nát, nạt]

U+634F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

niết [niêm, niệm, niệp, ném, núm, nạm, nắm]

U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

niết [nát, nạt]

U+63D1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

niết [nhít, nát, nét, nít, nạt, nết, nớt, nức]

U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

niết bàn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

niết [nghiệt, nghệt]

U+81EC, tổng 10 nét, bộ tự 自 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (cái ngưỡng cửa)

Tự hình 3

Dị thể 3

niết

U+82F6, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết nhiên (nhọc thừ, mệt mỏi)

Tự hình 1

Dị thể 5

niết

U+93B3, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (chất nickel)

Tự hình 2

Dị thể 1

niết

U+954D, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (chất nickel)

Tự hình 2

Dị thể 1

niết

U+9689, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngột niết (nguy ngập)

Tự hình 2

Dị thể 1

niết

U+2C6F8, tổng 9 nét, bộ công 工 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (âm khác của nát)