Có 11 kết quả:
圼 niết • 捏 niết • 捻 niết • 揑 niết • 涅 niết • 臬 niết • 苶 niết • 鎳 niết • 镍 niết • 隉 niết • 𬛸 niết
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (âm khác của nát)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
niết bàn
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (cái ngưỡng cửa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết nhiên (nhọc thừ, mệt mỏi)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (chất nickel)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (chất nickel)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngột niết (nguy ngập)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0