Có 2 kết quả:

櫟 niểu裊 niểu

1/2

niểu [lác, lịch, nẻo, nếu]

U+6ADF, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

niểu [niễu, nẹo, nẻo, nếu]

U+88CA, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)

Tự hình 1

Dị thể 5