Có 2 kết quả:

撵 niễn碾 niễn

1/2

niễn [liễn]

U+64B5, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

niễn

U+78BE, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niễn (trục cán)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 1