Có 5 kết quả:

唸 niệm廿 niệm念 niệm捻 niệm撚 niệm

1/5

niệm [nếm, điếm, điệm]

U+5538, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tâm niệm

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

niệm [trấp, trập]

U+5EFF, tổng 4 nét, bộ củng 廾 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

niệm (số 20)

Tự hình 4

Dị thể 3

niệm [niềm, núm]

U+5FF5, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

niệm phật

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

niệm [niêm, niết, niệp, ném, núm, nạm, nắm]

U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

niệm (xoắn bằng ngón tay)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

niệm

U+649A, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

niệm (xoắn bằng ngón tay)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8