1/1
niệp [niêm, niết, niệm, ném, núm, nạm, nắm]
U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 11
Bình luận 0