Có 2 kết quả:

尿 niệu溺 niệu

1/2

niệu

U+5C3F, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

niệu đạo

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

niệu [nịch, nịu]

U+6EBA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

niệu đạo

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 9