1/3
nom [dòm, đạm]
U+7A9E, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
nom
U+25236, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2B322, tổng 16 nét, bộ kiến 見 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm