Có 4 kết quả:

卵 noãn暖 noãn煖 noãn赧 noãn

1/4

noãn

U+5375, tổng 7 nét, bộ tiết 卩 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

noãn bạch, noãn hoàng (trứng)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

noãn [hoãn]

U+6696, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

noãn hoà (ấm áp)

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 4

noãn

U+7156, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

noãn hoà (ấm áp)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

noãn [noản, nản, nấn, nắn]

U+8D67, tổng 11 nét, bộ xích 赤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

noãn (thẹn đỏ mặt)

Tự hình 2

Dị thể 8