Có 6 kết quả:

挼 nuôi餒 nuôi𩝺 nuôi𩟼 nuôi𬛠 nuôi𬯜 nuôi

1/6

nuôi [noa, nôi]

U+633C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

nuôi [nỗi]

U+9912, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi nấng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nuôi

U+2977A, tổng 18 nét, bộ thực 食 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi nấng

nuôi

U+297FC, tổng 29 nét, bộ thực 食 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi nấng

nuôi

U+2C6E0, tổng 22 nét, bộ nhục 肉 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

nuôi

U+2CBDC, tổng 15 nét, bộ phụ 阜 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng