Có 6 kết quả:
啐 nuốt • 納 nuốt • 訥 nuốt • 𠸂 nuốt • 𠽆 nuốt • 𠾹 nuốt
Từ điển Hồ Lê
nuốt ực
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nuốt vào
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nuốt vào bụng
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nuốt chửng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nuốt chửng
Bình luận 0