Có 6 kết quả:
㖠 nài • 呢 nài • 奈 nài • 捺 nài • 耐 nài • 𪥑 nài
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu nài
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kêu nài
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nài xin
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nài ép
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vật nài
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0