Có 6 kết quả:

㖠 nài呢 nài奈 nài捺 nài耐 nài𪥑 nài

1/6

nài [nhại, này]

U+35A0, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu nài

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

nài [ni, này, , , nấy, nỉ]

U+5462, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu nài

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

nài [nhại, nại, nạy, nải]

U+5948, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nài xin

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nài [nại, nậy]

U+637A, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nài ép

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nài [naị, nại, nề]

U+8010, tổng 9 nét, bộ nhi 而 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vật nài

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

nài

U+2A951, tổng 10 nét, bộ đại 大 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vật nài

Bình luận 0