1/5
nàn [nan, nạn]
U+96BE, tổng 10 nét, bộ hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 20
Không hiện chữ?
nàn [nan, nạn, nản, nần]
U+96E3, tổng 19 nét, bộ chuy 隹 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 8
nàn [năn, nằn]
U+21168, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)phồn thể
nàn
U+2C96C, tổng 21 nét, bộ bối 貝 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C96E, tổng 21 nét, bộ bối 貝 (+15 nét)phồn thể