Có 3 kết quả:

𥢃 nành𧰗 nành𫎄 nành

1/3

nành

U+25883, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu nành

Bình luận 0

nành [nanh]

U+27C17, tổng 20 nét, bộ đậu 豆 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu nành, sữa đậu nành

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

nành

U+2B384, tổng 19 nét, bộ cốc 谷 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu nành, sữa đậu nành

Bình luận 0