Có 4 kết quả:

芾 nào閙 nào闹 nào鬧 nào

1/4

nào [nao, nu]

U+82BE, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày nào

Tự hình 2

Dị thể 2

nào [náo]

U+9599, tổng 13 nét, bộ môn 門 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi nào

Tự hình 2

Dị thể 1

nào

U+95F9, tổng 8 nét, bộ môn 門 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi nào

Tự hình 2

Dị thể 8

nào [nao, nháo, náo, náu]

U+9B27, tổng 15 nét, bộ đấu 鬥 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi nào

Tự hình 2

Dị thể 7