Có 6 kết quả:

腋 nách𦙜 nách𦟜 nách𦟱 nách𦟸 nách𦡥 nách

1/6

nách [dạ, dịch, nịch]

U+814B, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

một nách ba con

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

nách

U+2665C, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưới nách

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nách

U+267DC, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tay xách nách mang

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nách

U+267F1, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tay xách nách mang

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

nách

U+267F8, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tay xách nách mang

Bình luận 0

nách

U+26865, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưới nách

Chữ gần giống 5

Bình luận 0