Có 6 kết quả:

奶 nái賴 nái𤜠 nái𥾋 nái𧈣 nái𬤻 nái

1/6

nái [nãi]

U+5976, tổng 5 nét, bộ nữ 女 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn nái (lợn giống)

Tự hình 2

Dị thể 5

nái [lại, trái]

U+8CF4, tổng 16 nét, bộ bối 貝 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụa nái, quần nái, áo nái

Tự hình 4

Dị thể 5

nái

U+24720, tổng 5 nét, bộ khuyển 犬 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn nái (lợn giống)

nái

U+25F8B, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lụa nái, quần nái, áo nái

nái

U+27223, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu nái

nái

U+2C93B, tổng 9 nét, bộ thỉ 豕 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lợn nái (lợn giống)