Có 5 kết quả:
惱 náo • 淖 náo • 閙 náo • 鬧 náo • 𠴼 náo
Từ điển Trần Văn Kiệm
náo nức
Tự hình 2
Dị thể 15
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
náo động
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)
Tự hình 2
Dị thể 7