Có 7 kết quả:
捏 nát • 揑 nát • 涅 nát • 湼 nát • 𢝘 nát • 𦟻 nát • 𬄅 nát
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dốt nát
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nát bét; nát như tương; chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0