Có 7 kết quả:

捏 nát揑 nát涅 nát湼 nát𢝘 nát𦟻 nát𬄅 nát

1/7

nát [nhét, niết, nạt]

U+634F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nát [niết, nạt]

U+63D1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nát [nhít, niết, nét, nít, nạt, nết, nớt, nức]

U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nát [nhít, nét, nít, nết, nớt, nức]

U+6E7C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan

Tự hình 1

Dị thể 1

nát [nít, nết, nọt]

U+22758, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dốt nát

Chữ gần giống 1

nát [nác, nạc]

U+267FB, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nát bét; nát như tương; chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

nát

U+2C105, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan