Có 4 kết quả:

搙 náu耨 náu蓐 náu鬧 náu

1/4

náu

U+6419, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nương náu

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

náu [nau, núc, nậu]

U+8028, tổng 16 nét, bộ lỗi 耒 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nương náu

Tự hình 2

Dị thể 6

náu [nhục, nóc]

U+84D0, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ẩn náu

Tự hình 2

Dị thể 1

náu [nao, nháo, nào, náo]

U+9B27, tổng 15 nét, bộ đấu 鬥 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ẩn náu

Tự hình 2

Dị thể 7