Có 3 kết quả:

乃 náy怩 náy𫹭 náy

1/3

náy [nãi, nãy, nải, nảy, nấy, nới]

U+4E43, tổng 2 nét, bộ triệt 丿 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

áy náy

Tự hình 6

Dị thể 10

náy [ni]

U+6029, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

áy náy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

náy

U+2BE6D, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áy náy