Có 5 kết quả:

㨢 nâng擃 nâng𠹌 nâng𢪲 nâng𫠹 nâng

1/5

nâng [nưng, nấng, nần, nặn]

U+3A22, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nâng lên

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

nâng [nống]

U+64C3, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nâng [nậng, nựng]

U+20E4C, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

nâng

U+22AB2, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tay nâng ngang mày

nâng [nưng]

U+2B839, tổng 13 nét, bộ nhất 一 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nâng lên