Có 4 kết quả:

𣘽 nâu𩹩 nâu𪲍 nâu𬞎 nâu

1/4

nâu [neo]

U+2363D, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ nâu

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

nâu

U+29E69, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá nâu

Bình luận 0

nâu [neo, nêu]

U+2AC8D, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ nâu

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nâu

U+2C78E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ nâu

Bình luận 0