Có 2 kết quả:

胒 nây𫆜 nây

1/2

nây

U+80D2, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nây heo

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

nây

U+2B19C, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nây heo