Có 6 kết quả:

拏 nã拿 nã鎿 nã镎 nã𫑏 nã𫴲 nã

1/6

[nả]

U+62CF, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy nã

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

[, nạ, nả]

U+62FF, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

truy nã

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

U+93BF, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nã (chất neptunium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+954E, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nã (chất neptunium)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+2B44F, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy nã

U+2BD32, tổng 13 nét, bộ thốn 寸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy nã