Có 6 kết quả:
乃 nãi • 奶 nãi • 嬭 nãi • 廼 nãi • 艿 nãi • 迺 nãi
Từ điển Hồ Lê
nãi (liên từ)
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nãi đầu (núm vú); nãi nãi (tên gọi đàn bà)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nãi đầu (núm vú)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nãi (liên từ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu nãi (khoai sọ)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0