Có 1 kết quả:

燙 nãng

1/1

nãng [nắng]

U+71D9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nhiệt đắc nãng thủ (nóng bỏng tay)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 13