Có 9 kết quả:

恼 não惱 não憹 não撓 não瑙 não脑 não腦 não𢙐 não𢣈 não

1/9

não

U+607C, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

não lòng

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

não [náo]

U+60F1, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

não lòng

Tự hình 2

Dị thể 15

Chữ gần giống 2

não [lùng, nùng]

U+61B9, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

não nùng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

não

U+7459, tổng 13 nét, bộ ngọc 玉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mã não

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

não

U+8111, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ não; đầu não

Tự hình 2

Dị thể 17

Chữ gần giống 3

não

U+8166, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bộ não; đầu não

Tự hình 2

Dị thể 16

Chữ gần giống 1

não

U+22650, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

não lòng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

não

U+228C8, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

não lòng