1/2
nãy [náy, nãi, nải, nảy, nấy, nới]
U+4E43, tổng 2 nét, bộ triệt 丿 (+1 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 10
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nãy [nẫy]
U+23145, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm