Có 1 kết quả:

泥 nè

1/1

[, nề, nể, nệ]

U+6CE5, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đây nè (đây này)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 7