Có 3 kết quả:

捻 ném𢷁 ném𦮴 ném

1/3

ném [niêm, niết, niệm, niệp, núm, nạm, nắm]

U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ném đá

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

ném

U+22DC1, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quẵng ném, ném đi

Tự hình 1

ném [nen, nén]

U+26BB4, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ném vứt

Tự hình 1