1/3
ném [niêm, niết, niệm, niệp, núm, nạm, nắm]
U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 11
ném
U+22DC1, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
ném [nen, nén]
U+26BB4, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm