Có 3 kết quả:
捻 ném • 𢷁 ném • 𦮴 ném
Từ điển Hồ Lê
ném đá
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quẵng ném, ném đi
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Bình luận 0