Có 5 kết quả:
摄 nép • 納 nép • 躡 nép • 𢟕 nép • 𬧮 nép
Từ điển Trần Văn Kiệm
khép nép
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
khép nép
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
nép xuống
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8