Có 3 kết quả:

涅 nét湼 nét𤵖 nét

1/3

nét [nhít, niết, nát, nít, nạt, nết, nớt, nức]

U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xét nét

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nét [nhít, nát, nít, nết, nớt, nức]

U+6E7C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xét nét

Tự hình 1

Dị thể 1

nét [vết]

U+24D56, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nét mặt