Có 4 kết quả:

呢 nê坭 nê尼 nê泥 nê

1/4

[ni, nài, này, , nấy, nỉ]

U+5462, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lấy nê

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

[nai, nơi]

U+576D, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nê sa (đất mới bồi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

[ni, này, , nơi, nầy]

U+5C3C, tổng 5 nét, bộ thi 尸 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lấy nê

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

[, nề, nể, nệ]

U+6CE5, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nê sa (đất mới bồi); thổ đậu nê (khoai tây say nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

Bình luận 0