Có 6 kết quả:
喃 nêm • 揇 nêm • 楠 nêm • 𢬧 nêm • 𣑻 nêm • 𨡯 nêm
Từ điển Hồ Lê
nêm canh
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nêm cán cuốc
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chặt như nêm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt
Bình luận 0