Có 4 kết quả:

年 nên揇 nên𢧚 nên𫻽 nên

1/4

nên [niên, năm]

U+5E74, tổng 6 nét, bộ can 干 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nên

Tự hình 7

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

nên [nen, nêm, nắm]

U+63C7, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm nên

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

nên

U+229DA, tổng 12 nét, bộ qua 戈 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nên

Tự hình 1

nên

U+2BEFD, tổng 12 nét, bộ qua 戈 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm nên