1/3
nêu [bêu, tiêu, têu]
U+6A19, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
nêu [neo, nâu]
U+2AC8D, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nêu [niu, níu]
U+2BF29, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể