1/2
nì [ni, nài, này, nê, nấy, nỉ]
U+5462, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nì [ni, này, nê, nơi, nầy]
U+5C3C, tổng 5 nét, bộ thi 尸 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3