1/3
níp [chấp, nếp]
U+8975, tổng 23 nét, bộ y 衣 (+18 nét)
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
níp
U+25E13, tổng 27 nét, bộ trúc 竹 (+21 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2B307, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)phồn thể
Dị thể 1
Chữ gần giống 1