Có 7 kết quả:

涅 nít湼 nít𡥴 nít𡮛 nít𢝘 nít𣻾 nít𪦼 nít

1/7

nít [nhít, niết, nát, nét, nạt, nết, nớt, nức]

U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con nít

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nít [nhít, nát, nét, nết, nớt, nức]

U+6E7C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nít

Tự hình 1

Dị thể 1

nít

U+21974, tổng 11 nét, bộ tử 子 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nít, trẻ nít

nít

U+21B9B, tổng 13 nét, bộ tiểu 小 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nít

nít [nát, nết, nọt]

U+22758, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nít

Chữ gần giống 1

nít

U+23EFE, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nít

nít

U+2A9BC, tổng 11 nét, bộ tử 子 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nít

Chữ gần giống 1