Có 6 kết quả:

扭 níu𢯨 níu𢶐 níu𢶑 níu𢷃 níu𫼩 níu

1/6

níu [nữu]

U+626D, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

níu lại

Tự hình 2

níu [niu]

U+22BE8, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

níu lại

Chữ gần giống 1

níu

U+22D90, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

níu kéo, giữ lại

Tự hình 1

Dị thể 1

níu

U+22D91, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

níu

U+22DC3, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

níu lại

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

níu [niu, nêu]

U+2BF29, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

níu lại