Có 6 kết quả:
扭 níu • 𢯨 níu • 𢶐 níu • 𢶑 níu • 𢷃 níu • 𫼩 níu
Từ điển Trần Văn Kiệm
níu lại
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
níu lại
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
níu kéo, giữ lại
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
níu lại
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0