Có 6 kết quả:
㐻 nòi • 内 nòi • 類 nòi • 𡥤 nòi • 𧞥 nòi • 𬷸 nòi
Từ điển Viện Hán Nôm
giống nòi
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nòi giống
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nòi giống
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0